Đọc nhanh: 桂堂文集 (quế đường văn tập). Ý nghĩa là: Tên một tập văn xuôi bằng chữ Hán của Lê Quý Đôn, gồm 4 quyển..
桂堂文集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập văn xuôi bằng chữ Hán của Lê Quý Đôn, gồm 4 quyển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂堂文集
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 论文 专集
- tuyển tập luận văn
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 搜集 革命 文物
- thu thập hiện vật Cách Mạng.
- 孩子 在 课堂 上 认真 作文
- Bọn trẻ đang chăm chỉ viết văn trên lớp học.
- 请 将 文件 集合 在 一起
- Xin hãy thu thập các tài liệu lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
文›
桂›
集›