Đọc nhanh: 桂木属 (quế mộc thuộc). Ý nghĩa là: chi Artocarpus.
桂木属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi Artocarpus
genus Artocarpus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂木属
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
木›
桂›