Đọc nhanh: 核型 (hạch hình). Ý nghĩa là: karyotype (di truyền học).
核型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. karyotype (di truyền học)
karyotype (genetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核型
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
核›