栴檀 zhāntán
volume volume

Từ hán việt: 【chiên đàn】

Đọc nhanh: 栴檀 (chiên đàn). Ý nghĩa là: gỗ đàn hương.

Ý Nghĩa của "栴檀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

栴檀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ đàn hương

sandalwood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栴檀

  • volume volume

    - xìng tán

    - Anh ấy họ Đàn.

  • volume volume

    - tán 树叶子 shùyèzi 互生 hùshēng

    - Lá cây đàn hương mọc so le.

  • volume volume

    - tán 制造 zhìzào 家具 jiājù

    - Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.

  • volume volume

    - tán 用于 yòngyú zhì 乐器 yuèqì

    - Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 檀香 tánxiāng de 味道 wèidao

    - Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 敲击 qiāojī zhe 檀板 tánbǎn

    - Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.

  • volume volume

    - yòng 檀板 tánbǎn 轻敲 qīngqiāo 引导 yǐndǎo 节拍 jiépāi

    - Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.

  • volume volume

    - 玛希在 mǎxīzài 檀香山 tánxiāngshān de 电话 diànhuà gěi

    - Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOBY (木人月卜)
    • Bảng mã:U+6834
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYWM (木卜田一)
    • Bảng mã:U+6A80
    • Tần suất sử dụng:Trung bình