Đọc nhanh: 栗色 (lật sắc). Ý nghĩa là: màu nâu; màu hạt dẻ.
栗色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu nâu; màu hạt dẻ
像栗子皮那样的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
色›