栉比鳞次 zhìbǐ lín cì
volume volume

Từ hán việt: 【trất bí lân thứ】

Đọc nhanh: 栉比鳞次 (trất bí lân thứ). Ý nghĩa là: nối tiếp nhau san sát; ba dãy bảy toà.

Ý Nghĩa của "栉比鳞次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

栉比鳞次 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nối tiếp nhau san sát; ba dãy bảy toà

见〖鳞次栉比〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栉比鳞次

  • volume volume

    - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • volume volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 留下 liúxià le 遗憾 yíhàn

    - Anh ấy có tiếc nuối trong cuộc thi lần này.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 比赛 bǐsài yíng le

    - Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.

  • volume volume

    - 路旁 lùpáng 各种 gèzhǒng 建筑 jiànzhù 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.

  • volume volume

    - 哲瑞米 zhéruìmǐ shì 初出茅庐 chūchūmáolú 所以 suǒyǐ 我们 wǒmen bìng 指望 zhǐwàng zài 这次 zhècì 比赛 bǐsài zhōng 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 挫折 cuòzhé le 几次 jǐcì

    - Anh ấy đã thất bại vài lần trong cuộc thi.

  • volume volume

    - zài 这次 zhècì 比赛 bǐsài zhōng 获得 huòdé 优胜奖 yōushèngjiǎng

    - trong lần thi đấu này anh ấy giành được phần thưởng xuất sắc.

  • - pǎo 很快 hěnkuài 每次 měicì 比赛 bǐsài dōu néng 第一名 dìyìmíng

    - Anh ấy chạy rất nhanh, mỗi lần thi đấu đều giành được vị trí đầu tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jié , Zhì
    • Âm hán việt: Trất
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTSL (木廿尸中)
    • Bảng mã:U+6809
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
    • Bảng mã:U+9CDE
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa