zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trắc】

Đọc nhanh: (trắc). Ý nghĩa là: lên cao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên cao

登高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Zhì
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:フ丨丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYLH (弓中卜中竹)
    • Bảng mã:U+965F
    • Tần suất sử dụng:Thấp