部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trắc】
Đọc nhanh: 陟 (trắc). Ý nghĩa là: lên cao.
陟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên cao
登高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陟
陟›
Tập viết