Đọc nhanh: 栉比 (trất bí). Ý nghĩa là: dày như răng lược; dày đặc. Ví dụ : - 鳞次栉比 nối tiếp nhau san sát. - 厂房栉比 nhà xưởng san sát
栉比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dày như răng lược; dày đặc
橡梳子齿那样密密地排着
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 厂房 栉比
- nhà xưởng san sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栉比
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 厂房 栉比
- nhà xưởng san sát
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 路旁 各种 建筑 鳞次栉比
- Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栉›
比›