栉比 zhìbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【trất bí】

Đọc nhanh: 栉比 (trất bí). Ý nghĩa là: dày như răng lược; dày đặc. Ví dụ : - 鳞次栉比 nối tiếp nhau san sát. - 厂房栉比 nhà xưởng san sát

Ý Nghĩa của "栉比" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

栉比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dày như răng lược; dày đặc

橡梳子齿那样密密地排着

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • volume volume

    - 厂房 chǎngfáng 栉比 zhìbǐ

    - nhà xưởng san sát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栉比

  • volume volume

    - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 不识货 bùshíhuò jiù 货比货 huòbǐhuò

    - không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - 厂房 chǎngfáng 栉比 zhìbǐ

    - nhà xưởng san sát

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 液体 yètǐ 比重 bǐzhòng 不同 bùtóng

    - Các chất lỏng có mật độ khác nhau.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - 路旁 lùpáng 各种 gèzhǒng 建筑 jiànzhù 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jié , Zhì
    • Âm hán việt: Trất
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTSL (木廿尸中)
    • Bảng mã:U+6809
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao