Đọc nhanh: 栈租 (sạn tô). Ý nghĩa là: chi phí lưu trữ, tiền thuê kho bãi.
栈租 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chi phí lưu trữ
cost of storage
✪ 2. tiền thuê kho bãi
warehouse rent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栈租
- 他 总是 按时 缴纳 房租
- Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 他们 租 了 这块 地
- Họ thuê mảnh đất này.
- 他 已经 决定 退租 了
- Anh ta quyết định hủy thuê.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栈›
租›