Đọc nhanh: 栈阁 (sạn các). Ý nghĩa là: con đường ván được xây dựng dọc theo một bên vách đá.
栈阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường ván được xây dựng dọc theo một bên vách đá
plank road built along the side of a cliff
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栈阁
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 山上 有座 漂亮 阁
- Trên núi có một tòa lầu các đẹp.
- 大使 阁下
- ngài đại sứ
- 她 的 香阁 很 雅致
- Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.
- 如果 阁下 愿意 给 我 时间 , 我 就 能 拿出 证据 来
- Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.
- 在 栈道 上 散步 是 一种 享受
- Đi bộ trên đường núi hiểm trở là một trải nghiệm thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栈›
阁›