栈阁 zhàn gé
volume volume

Từ hán việt: 【sạn các】

Đọc nhanh: 栈阁 (sạn các). Ý nghĩa là: con đường ván được xây dựng dọc theo một bên vách đá.

Ý Nghĩa của "栈阁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

栈阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con đường ván được xây dựng dọc theo một bên vách đá

plank road built along the side of a cliff

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栈阁

  • volume volume

    - 内阁 nèigé 首相 shǒuxiāng

    - thủ tướng nội các

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang de 闺阁 guīgé 整洁 zhěngjié

    - Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.

  • volume volume

    - 高阁 gāogé 凌空 língkōng

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 漂亮 piàoliàng

    - Trên núi có một tòa lầu các đẹp.

  • volume volume

    - 大使 dàshǐ 阁下 géxià

    - ngài đại sứ

  • volume volume

    - de 香阁 xiānggé hěn 雅致 yǎzhì

    - Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 阁下 géxià 愿意 yuànyì gěi 时间 shíjiān jiù néng 拿出 náchū 证据 zhèngjù lái

    - Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.

  • volume volume

    - zài 栈道 zhàndào shàng 散步 sànbù shì 一种 yīzhǒng 享受 xiǎngshòu

    - Đi bộ trên đường núi hiểm trở là một trải nghiệm thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chăn , Sạn , Trăn , Xiễn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIJ (木戈十)
    • Bảng mã:U+6808
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao