Đọc nhanh: 标线 (tiêu tuyến). Ý nghĩa là: ô vạch (trong dụng cụ quang học).
标线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô vạch (trong dụng cụ quang học)
在望远镜或其它光学仪器的焦平面处的玻璃或其它透明材料上的标尺,用来定位和测量物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
线›