Đọc nhanh: 妞妞 (nữu nữu). Ý nghĩa là: bé gái.
妞妞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bé gái
小女孩儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妞妞
- 他家 有 两个 妞儿
- Nhà anh ấy có hai cô con gái.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 半年 没 见 , 小妞儿 出 落得 更 漂亮 了
- nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.
- 她 的 小妞 总是 笑容满面
- Con gái của cô ấy luôn nở nụ cười trên môi.
- 朋友 教他 如何 泡妞
- Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.
- 泡妞 需要 一定 的 技巧
- Tán gái cần có kỹ năng nhất định.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 我们 的 小妞 今天 过生日
- Con gái của chúng ta hôm nay tổ chức sinh nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妞›