Đọc nhanh: 柴油打桩机 (sài du đả trang cơ). Ý nghĩa là: máy đóng cọc dùng dầu (Máy móc trong xây dựng).
柴油打桩机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đóng cọc dùng dầu (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴油打桩机
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 今天 我 去 打柴
- Hôm nay tôi đi hái củi.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 我们 打 的 去 机场
- Chúng tôi bắt taxi đến sân bay.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
机›
柴›
桩›
油›