柳眉 liǔméi
volume volume

Từ hán việt: 【liễu mi】

Đọc nhanh: 柳眉 (liễu mi). Ý nghĩa là: chân mày lá liễu. Ví dụ : - 柳眉杏眼。 mắt phượng mày ngài.. - 柳眉倒竖(形容女人发怒时耸眉的样子)。 lông mày dựng đứng lên.

Ý Nghĩa của "柳眉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柳眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân mày lá liễu

指女子细长秀美的眉毛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn

    - mắt phượng mày ngài.

  • volume volume

    - 柳眉倒竖 liǔméidàoshù ( 形容 xíngróng 女人 nǚrén 发怒 fānù 时耸眉 shísǒngméi de 样子 yàngzi )

    - lông mày dựng đứng lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳眉

  • volume volume

    - 身着 shēnzhuó 盛妆 shèngzhuāng 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn 白如玉 báirúyù 风韵 fēngyùn 楚楚 chǔchǔ

    - Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.

  • volume volume

    - 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn

    - mắt phượng mày ngài.

  • volume volume

    - 皱起 zhòuqǐ 眉头 méitóu

    - Anh ấy nhíu mày.

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao 很粗 hěncū

    - Lông mày của anh ấy rất rậm.

  • volume volume

    - 柳眉倒竖 liǔméidàoshù ( 形容 xíngróng 女人 nǚrén 发怒 fānù 时耸眉 shísǒngméi de 样子 yàngzi )

    - lông mày dựng đứng lên.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 寻花问柳 xúnhuāwènliǔ 无所事事 wúsuǒshìshì

    - Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.

  • volume volume

    - 直眉瞪眼 zhíméidèngyǎn 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 说话 shuōhuà

    - anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao 显得 xiǎnde 浓黑 nónghēi 粗重 cūzhòng

    - lông mày anh ta đậm đen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao