Đọc nhanh: 柳梢 (liễu sao). Ý nghĩa là: cành liễu; nhánh liễu。柳樹的枝條,特指杞柳的枝條,可以編筐、籃子等。.
柳梢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cành liễu; nhánh liễu。柳樹的枝條,特指杞柳的枝條,可以編筐、籃子等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳梢
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 头发 梢
- ngọn tóc.
- 垂柳 轻飘飘 地 摆动
- gió đưa cành liễu la đà.
- 垂柳 摇曳
- cành liễu rủ đong đưa.
- 天上 柳宿 很 显眼
- Chòm sao liễu rất dễ thấy trên bầu trời.
- 她 喜欢 在 柳树下 读书
- Cô ấy thích đọc sách dưới gốc cây liễu.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
- 天刚亮 , 影影绰绰 地 可以 看见 墙外 的 槐树 梢儿
- Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
梢›