Đọc nhanh: 柳南 (liễu na). Ý nghĩa là: Huyện Liễu Nam của thành phố Liễu Châu 柳州市 , Quảng Tây.
✪ 1. Huyện Liễu Nam của thành phố Liễu Châu 柳州市 , Quảng Tây
Liunan district of Liuzhou city 柳州市 [Liu3 zhōu shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳南
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
柳›