Đọc nhanh: 柜内灯 (cử nội đăng). Ý nghĩa là: Đèn tủ lạnh.
柜内灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn tủ lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柜内灯
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一灯 荧荧
- ngọn đèn lấp lánh
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 室内 灯彩 交辉
- trong phòng đèn lồng sáng trưng.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
柜›
灯›