Đọc nhanh: 枯萎病 (khô uy bệnh). Ý nghĩa là: bạc màu.
枯萎病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc màu
blight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯萎病
- 花园里 的 花都 枯萎 了
- Hoa trong vườn đã héo úa.
- 窗外 的 树叶 已经 枯萎 了
- Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
- 花瓣 已经 开始 枯萎
- Cánh hoa đã bắt đầu héo.
- 植物 缺少 水分 就 会 枯萎
- Cây sẽ héo nếu thiếu nước.
- 瓶 中 的 植物 已经 枯萎 了
- Cây trong bình đã héo úa rồi.
- 那些 树叶 开始 枯萎 了
- Những chiếc lá đó bắt đầu héo úa.
- 枯萎
- khô héo
- 花朵 下面 的 萼片 枯萎 了
- Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枯›
病›
萎›