枫陛 fēng bì
volume volume

Từ hán việt: 【phong bệ】

Đọc nhanh: 枫陛 (phong bệ). Ý nghĩa là: Thềm nhà, hai bên trồng cây phong. Chỉ nơi vua ở (cung điện đời Hán xung quanh trồng nhiều cây phong)..

Ý Nghĩa của "枫陛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枫陛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thềm nhà, hai bên trồng cây phong. Chỉ nơi vua ở (cung điện đời Hán xung quanh trồng nhiều cây phong).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枫陛

  • volume volume

    - 陛下 bìxià

    - Bẩm Hoàng Thượng.

  • volume volume

    - 枫叶 fēngyè 银杏叶 yínxìngyè 极其 jíqí 相似 xiāngsì

    - Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.

  • volume volume

    - mín shí 枫叶 fēngyè hóng

    - Thu đến lá phong đỏ.

  • volume volume

    - 枫树 fēngshù de 叶子 yèzi 已经 yǐjīng 变红 biànhóng le

    - Lá của cây phong đã chuyển sang màu đỏ rồi.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 王后 wánghòu 陛下 bìxià 今天 jīntiān jiāng wèi 新桥 xīnqiáo 通车 tōngchē 典礼 diǎnlǐ 剪彩 jiǎncǎi

    - Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

  • volume volume

    - 枫叶 fēngyè dào 秋天 qiūtiān 变红 biànhóng le

    - Lá phong vào mùa thu chuyển đỏ.

  • volume volume

    - 枫叶 fēngyè shì 加拿大 jiānádà de 象征 xiàngzhēng

    - Lá phong là biểu tượng của Canada.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 很多 hěnduō 枫树 fēngshù

    - Trong công viên có rất nhiều cây phong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHNK (木竹弓大)
    • Bảng mã:U+67AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:フ丨一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLPPG (弓中心心土)
    • Bảng mã:U+965B
    • Tần suất sử dụng:Cao