枪筒 qiāng tǒng
volume volume

Từ hán việt: 【thương đồng】

Đọc nhanh: 枪筒 (thương đồng). Ý nghĩa là: nòng súng bên ngoài, trụ súng, nòng súng. Ví dụ : - 枪筒子 nòng súng

Ý Nghĩa của "枪筒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枪筒 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nòng súng bên ngoài

external barrel of a gun

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiāng 筒子 tǒngzi

    - nòng súng

✪ 2. trụ súng

gun cylinder

✪ 3. nòng súng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪筒

  • volume volume

    - qiāng 筒子 tǒngzi

    - nòng súng

  • volume volume

    - 双筒 shuāngtǒng 猎枪 lièqiāng

    - súng săn hai nòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 用枪 yòngqiāng 射击 shèjī

    - Họ bắn súng vào nhau.

  • volume volume

    - 举起 jǔqǐ 标枪 biāoqiāng 猛力 měnglì 向前 xiàngqián 投射 tóushè

    - giơ lao ném mạnh về phía trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè rén 打枪 dǎqiāng 一样 yīyàng zhǔn

    - Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机枪 jīqiāng 扫射 sǎoshè 进攻 jìngōng de 敌军 díjūn

    - Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 惊慌 jīnghuāng 飞散 fēisàn le

    - chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào píng de 枪声 qiāngshēng 吓坏 xiàhuài

    - Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao