Đọc nhanh: 枣泥 (tảo nê). Ý nghĩa là: mứt táo; nhân táo. Ví dụ : - 枣泥月饼 Bánh trung thu nhân táo; bánh nướng nhân táo.
枣泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mứt táo; nhân táo
把枣儿煮熟后去皮去核捣烂制成的泥状物,做馅儿用
- 枣泥 月饼
- Bánh trung thu nhân táo; bánh nướng nhân táo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枣泥
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 枣泥 月饼
- Bánh trung thu nhân táo; bánh nướng nhân táo.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 浑身 都 是 泥
- Anh ấy cả người toàn là bùn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
泥›