Đọc nhanh: 枣树 (táo thụ). Ý nghĩa là: Zizyphus vulgaris, cây chà là, cây táo tàu.
枣树 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Zizyphus vulgaris
✪ 2. cây chà là
date tree
✪ 3. cây táo tàu
jujube tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枣树
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 枣树 伸出 刚劲 的 树枝
- cây táo giương những cành mạnh mẽ.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 院子 里种 了 两株 枣树
- Trong sân trồng hai cây táo.
- 房后 有 几棵 枣树
- Sau nhà trồng mấy cây táo.
- 枣树 上 结满 了 果
- Trên cây táo đỏ đầy đủ.
- 门口 有棵 大 枣树
- Có một cây táo đỏ lớn trước cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
树›