Đọc nhanh: 枝江 (chi giang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhijiang ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhijiang ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc
Zhijiang county level city in Yichang 宜昌 [Yi2 chāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝江
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枝›
江›