volume volume

Từ hán việt: 【tích】

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: tách ra; làm rời ra, phân tích; mổ xẻ; giải thích, họ Tích. Ví dụ : - 条分缕析 tách ra từng sợi. - 分崩离析 tan vỡ. - 剖析 mổ xẻ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tách ra; làm rời ra

分开;散开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 条分缕析 tiáofēnlǚxī

    - tách ra từng sợi

  • volume volume

    - 分崩离析 fēnbēnglíxī

    - tan vỡ

✪ 2. phân tích; mổ xẻ; giải thích

分析

Ví dụ:
  • volume volume

    - 剖析 pōuxī

    - mổ xẻ

  • volume volume

    - 解析 jiěxī 几何 jǐhé

    - hình học giải tích

✪ 3. họ Tích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 分析 fēnxī hěn shú

    - Phân tích của anh ấy rất sâu xa.

  • volume volume

    - 分析 fēnxī hěn tòu

    - Anh ấy phân tích rất thấu đáo.

  • volume volume

    - 理智 lǐzhì 分析 fēnxī le 问题 wèntí

    - Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.

  • volume volume

    - 麦克 màikè 维在 wéizài de 分析 fēnxī zhōng

    - McVeigh bao gồm chín milimet này

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn cóng 心理 xīnlǐ 角度 jiǎodù 分析 fēnxī

    - Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.

  • volume volume

    - de 分析 fēnxī 基于 jīyú 最新 zuìxīn de 研究 yánjiū

    - Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.

  • - 作为 zuòwéi 营销 yíngxiāo 专员 zhuānyuán 负责 fùzé 分析 fēnxī 市场 shìchǎng 数据 shùjù bìng 提供 tígōng 改进 gǎijìn 方案 fāngàn

    - Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.

  • - shì 一位 yīwèi 资深 zīshēn de 市场 shìchǎng 分析师 fēnxīshī 能够 nénggòu 准确 zhǔnquè 预测 yùcè 市场需求 shìchǎngxūqiú

    - Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao