Đọc nhanh: 析 (tích). Ý nghĩa là: tách ra; làm rời ra, phân tích; mổ xẻ; giải thích, họ Tích. Ví dụ : - 条分缕析 tách ra từng sợi. - 分崩离析 tan vỡ. - 剖析 mổ xẻ
析 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tách ra; làm rời ra
分开;散开
- 条分缕析
- tách ra từng sợi
- 分崩离析
- tan vỡ
✪ 2. phân tích; mổ xẻ; giải thích
分析
- 剖析
- mổ xẻ
- 解析 几何
- hình học giải tích
✪ 3. họ Tích
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 析
- 他 的 分析 很 熟
- Phân tích của anh ấy rất sâu xa.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他 理智 地 分析 了 问题
- Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 他 的 分析 基于 最新 的 研究
- Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›