Đọc nhanh: 极道 (cực đạo). Ý nghĩa là: yakuza.
极道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yakuza
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极道
- 我 推荐 三鲜汤 味道 极 鲜美
- Tôi đề xuất ăn canh hải sản, hương vị của nó rất ngon.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 这是 极为 明智 的 处事 之道
- Đây là một cách làm việc rất khôn ngoan.
- 这 道菜 好吃 极了
- Món ăn này rất ngon.
- 极少 人 知道 他 在 那里
- Rất ít người biết anh ta ở đó.
- 极致 的 味道 让 人 陶醉 其中
- Hương vị tột đỉnh khiến người ta say mê.
- 这种 酒 的 味道 美极了
- Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
道›