Đọc nhanh: 板起面孔 (bản khởi diện khổng). Ý nghĩa là: hất hàm.
板起面孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hất hàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板起面孔
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 他 的 面孔 看起来 很 疲惫
- Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 一副 庄严 的 面孔
- Gương mặt trang nghiêm.
- 他 抖起 勇气 面对 挑战
- Anh ấy lấy lại dũng khí đối mặt với thách thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
板›
起›
面›