Đọc nhanh: 板着面孔 (bản trứ diện khổng). Ý nghĩa là: sậu.
板着面孔 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板着面孔
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 他们 面对面 坐 着
- Họ ngồi đối diện nhau.
- 一副 庄严 的 面孔
- Gương mặt trang nghiêm.
- 他们 面临 着 巨大 的 挑战
- Họ đang đối mặt với thử thách to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
板›
着›
面›