Đọc nhanh: 板球 (bản cầu). Ý nghĩa là: cricket (trò chơi bóng). Ví dụ : - 印度板球成长的摇篮 Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
板球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cricket (trò chơi bóng)
cricket (ball game)
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板球
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
球›