Đọc nhanh: 松烟 (tùng yên). Ý nghĩa là: muội than của nhựa thông hoặc gỗ cây thông bị đốt cháy.
松烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muội than của nhựa thông hoặc gỗ cây thông bị đốt cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松烟
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
烟›