zhù
volume volume

Từ hán việt: 【thữ.thự.trữ.thư】

Đọc nhanh: (thữ.thự.trữ.thư). Ý nghĩa là: cái khuôn; cái go (trong khung cửi), con thoi; thoi. Ví dụ : - 自出机杼。 nảy sinh cấu tứ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái khuôn; cái go (trong khung cửi)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自出机杼 zìchūjīzhù

    - nảy sinh cấu tứ.

✪ 2. con thoi; thoi

古代也指梭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 自出机杼 zìchūjīzhù

    - nảy sinh cấu tứ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhù
    • Âm hán việt: Thư , Thữ , Thự , Trữ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNIN (木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+677C
    • Tần suất sử dụng:Thấp