部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thữ.thự.trữ.thư】
Đọc nhanh: 杼 (thữ.thự.trữ.thư). Ý nghĩa là: cái khuôn; cái go (trong khung cửi), con thoi; thoi. Ví dụ : - 自出机杼。 nảy sinh cấu tứ.
杼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái khuôn; cái go (trong khung cửi)
筘
- 自出机杼 zìchūjīzhù
- nảy sinh cấu tứ.
✪ 2. con thoi; thoi
古代也指梭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杼
杼›
Tập viết