部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 柶 (_). Ý nghĩa là: lò nồi, cái thìa.
柶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lò nồi
ladle
✪ 2. cái thìa
spoon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柶