volume volume

Từ hán việt: 【nha.nhạ】

Đọc nhanh: (nha.nhạ). Ý nghĩa là: vành, cây dừa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vành

rim

✪ 2. cây dừa

the coconut tree

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMVH (木一女竹)
    • Bảng mã:U+6792
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp