Đọc nhanh: 纺锤 (phưởng chuỳ). Ý nghĩa là: con thoi.
纺锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con thoi
纺纱工具,是一个中间粗两头尖的小圆木棒,把棉絮或棉纱的一端固定在上面,纺锤旋转,就把棉絮纺成纱,或把纱纺成线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺锤
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
- 姐妹俩 纺线 不 消停
- hai chị em kéo sợi không ngừng nghỉ.
- 她 在 学习 新 的 纺织 技术
- Cô ấy đang học kỹ thuật dệt mới.
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 你 到 厨房 里 替 我 把 一把 锤子 拿来
- Bạn lấy cho tôi một cái búa trong nhà bếp.
- 妈妈 用心 纺着 毛线
- Mẹ đang chăm chỉ kéo sợi len.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纺›
锤›