háng
volume volume

Từ hán việt: 【hàng】

Đọc nhanh: (hàng). Ý nghĩa là: chần; khâu lược. Ví dụ : - 绗棉袄。 Chần áo bông.. - 绗被子 chần chăn; khâu lược chăn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chần; khâu lược

用针线固定面儿和里子以及所絮的棉花等,缝时针孔疏密相见,线大部分藏在夹层中间,正反两面露出的都很短

Ví dụ:
  • volume volume

    - háng 棉袄 miánǎo

    - Chần áo bông.

  • volume volume

    - háng 被子 bèizi

    - chần chăn; khâu lược chăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - háng 被子 bèizi

    - chần chăn; khâu lược chăn

  • volume volume

    - háng 棉袄 miánǎo

    - Chần áo bông.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:フフ一ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHON (女一竹人弓)
    • Bảng mã:U+7ED7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp