Động từ
绗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chần; khâu lược
用针线固定面儿和里子以及所絮的棉花等,缝时针孔疏密相见,线大部分藏在夹层中间,正反两面露出的都很短
Ví dụ:
-
-
绗
棉袄
- Chần áo bông.
-
-
绗
被子
- chần chăn; khâu lược chăn
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绗
-
-
绗
被子
- chần chăn; khâu lược chăn
-
-
绗
棉袄
- Chần áo bông.
-