Đọc nhanh: 条案 (điều án). Ý nghĩa là: bàn dài.
条案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn dài
一种狭长的桌子,长一丈左右,宽一尺多,放陈设品用也叫条几
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条案
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 那条 手巾 图案 很 精美
- Chiếc khăn tay đó họa tiết rất tinh xảo.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 这 条 法规 还 只是 项 草案
- Quy định này vẫn chỉ là dự thảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
案›