杞柳 qǐliǔ
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ liễu】

Đọc nhanh: 杞柳 (kỉ liễu). Ý nghĩa là: cây khởi liễu.

Ý Nghĩa của "杞柳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杞柳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây khởi liễu

落叶灌木,叶子长椭圆形,花暗紫绿色,柔荑花序,雌雄异株,生在水边,枝条可用来编器物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杞柳

  • volume volume

    - 身着 shēnzhuó 盛妆 shèngzhuāng 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn 白如玉 báirúyù 风韵 fēngyùn 楚楚 chǔchǔ

    - Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 摇曳 yáoyè

    - cành liễu rủ đong đưa.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang men 一个个 yígègè 打扮 dǎbàn 花红柳绿 huāhóngliǔlǜ

    - các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.

  • volume volume

    - 他妈的 tāmāde 柳橙汁 liǔchéngzhī

    - Fuck nước cam.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng 柳宿 liǔsù hěn 显眼 xiǎnyǎn

    - Chòm sao liễu rất dễ thấy trên bầu trời.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 柳树下 liǔshùxià 读书 dúshū

    - Cô ấy thích đọc sách dưới gốc cây liễu.

  • volume volume

    - hòu 垂柳 chuíliǔ 显得 xiǎnde 格外 géwài 青翠 qīngcuì

    - sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSU (木尸山)
    • Bảng mã:U+675E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao