Đọc nhanh: 杞柳 (kỉ liễu). Ý nghĩa là: cây khởi liễu.
杞柳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây khởi liễu
落叶灌木,叶子长椭圆形,花暗紫绿色,柔荑花序,雌雄异株,生在水边,枝条可用来编器物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杞柳
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 垂柳 轻飘飘 地 摆动
- gió đưa cành liễu la đà.
- 垂柳 摇曳
- cành liễu rủ đong đưa.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 天上 柳宿 很 显眼
- Chòm sao liễu rất dễ thấy trên bầu trời.
- 她 喜欢 在 柳树下 读书
- Cô ấy thích đọc sách dưới gốc cây liễu.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杞›
柳›