Đọc nhanh: 杓球场 (thược cầu trường). Ý nghĩa là: sân golf.
杓球场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân golf
golf course
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杓球场
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 大牌 球员 参与 了 这场 比赛
- Các cầu thủ nổi tiếng đã tham gia trận đấu này.
- 他 在 操场上 抛球 玩
- Anh ấy đang chơi ném bóng trên sân tập.
- 打 完 这场 球 , 浑身 舒畅
- Đánh xong trận bóng, khoan khoái cả người.
- 他 在 足球场 等 你
- Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
杓›
球›