李汝珍 lǐrǔzhēn
volume volume

Từ hán việt: 【lí nhữ trân】

Đọc nhanh: 李汝珍 (lí nhữ trân). Ý nghĩa là: Li Ruzhen (1763 - 1830), tiểu thuyết gia và nhà âm vị học nhà Thanh, tác giả của tiểu thuyết giả tưởng Jinghua Yuan 鏡花緣 | 镜花缘 hay Hoa trong gương.

Ý Nghĩa của "李汝珍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李汝珍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Ruzhen (1763 - 1830), tiểu thuyết gia và nhà âm vị học nhà Thanh, tác giả của tiểu thuyết giả tưởng Jinghua Yuan 鏡花緣 | 镜花缘 hay Hoa trong gương

Li Ruzhen (c. 1763-c. 1830), Qing novelist and phonologist, author of fantasy novel Jinghua Yuan 鏡花緣|镜花缘 or Flowers in the Mirror

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李汝珍

  • volume volume

    - 五吊 wǔdiào 珍珠 zhēnzhū

    - Năm chuỗi ngọc trai.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen 进贡 jìngòng 珍珠 zhēnzhū

    - Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.

  • volume volume

    - 1578 nián 李时珍 lǐshízhēn 终于 zhōngyú 完成 wánchéng le 本草纲目 běncǎogāngmù de 初稿 chūgǎo

    - Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".

  • volume volume

    - 介绍 jièshào 一下 yīxià 这是 zhèshì 李先生 lǐxiānsheng

    - Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.

  • volume volume

    - 李时珍 lǐshízhēn shì 明代 míngdài de 著名 zhùmíng 药物学 yàowùxué jiā

    - Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • volume volume

    - 今儿 jīner 下午 xiàwǔ de 活儿 huóer shì 小李 xiǎolǐ gàn de 工分 gōngfēn 不能 bùnéng 记在 jìzài de 名下 míngxià

    - công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhữ
    • Nét bút:丶丶一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EV (水女)
    • Bảng mã:U+6C5D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao