Đọc nhanh: 权证 (quyền chứng). Ý nghĩa là: chứng quyền (tài chính).
权证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng quyền (tài chính)
warrant (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权证
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
证›