Đọc nhanh: 机甲 (cơ giáp). Ý nghĩa là: Mecha (robot do con người vận hành trong truyện tranh Nhật Bản).
机甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mecha (robot do con người vận hành trong truyện tranh Nhật Bản)
mecha (human-operated robots in Japanese manga)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机甲
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
甲›