Đọc nhanh: 朱印 (chu ấn). Ý nghĩa là: dấu son.
朱印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu son
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱印
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 朱墨 套印
- in hai màu đỏ và đen
- 朱墨 套印
- in xen hai màu đỏ đen
- 他 的 印把子 很漂亮
- Con dấu của anh ấy rất đẹp.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他 的 作品 已经 付印 了
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
朱›