Đọc nhanh: 本厂织胚 (bổn xưởng chức phôi). Ý nghĩa là: đơn hàng trong xưởng.
本厂织胚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn hàng trong xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本厂织胚
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 这是 本厂 的 新 出品
- đây là sản phẩm mới của nhà máy.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 这家 纺织 集团 有 很多 工厂
- Tập đoàn dệt này có nhiều nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
本›
织›
胚›