Đọc nhanh: 木麻黄 (mộc ma hoàng). Ý nghĩa là: phi lao; cây phi lao.
木麻黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi lao; cây phi lao
植物名木麻黄科木麻黄属,常绿乔木雌雄异株小枝有关节,叶退化为鞘状,有齿裂,围绕于小枝关节间可作防风,防砂等用途乡间常用做行道树,田间及海滨用作防风林
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木麻黄
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 用 麻黄 提制 麻黄素
- dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 他 被 电击 后 , 感到 麻木
- Anh ấy bị tê liệt sau khi bị điện giật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
麻›
黄›