Đọc nhanh: 木门 (mộc môn). Ý nghĩa là: cửa cống tháo nước.
木门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cống tháo nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 木棍 抵在 大门 背后
- Cây gậy gỗ chống sau cánh cửa lớn.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
门›