Đọc nhanh: 木蠹 (mộc đố). Ý nghĩa là: thợ mộc, bướm đêm.
木蠹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thợ mộc
carpenter moth
✪ 2. bướm đêm
wood moth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木蠹
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 书蠹
- mọt sách
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
蠹›