Đọc nhanh: 木星 (mộc tinh). Ý nghĩa là: sao Mộc; Mộc tinh; thái tuế.
木星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao Mộc; Mộc tinh; thái tuế
太阳系九大行星之一,按离太阳远近的次序计为第五颗,绕太阳公转周期11.86年,自转周期9小时50分木星是九大行星中体积最大的一个,它的体积是地球的1,295倍,有十四个卫星中国古 代把木星叫做岁星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
木›