有义气 yǒu yìqì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu nghĩa khí】

Đọc nhanh: 有义气 (hữu nghĩa khí). Ý nghĩa là: có nghĩa.

Ý Nghĩa của "有义气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有义气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có nghĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有义气

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 有点 yǒudiǎn

    - Thời tiết hôm nay khá là nóng.

  • volume volume

    - 不论 bùlùn 困难 kùnnán yǒu duō dōu 气馁 qìněi

    - cho dù khó khăn đến đâu, anh ấy cũng không nản lòng

  • volume volume

    - 《 三国演义 sānguóyǎnyì zhōng de 故事 gùshì 大部分 dàbùfèn dōu yǒu 史实 shǐshí 根据 gēnjù

    - Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 终于 zhōngyú yǒu le xiē 气候 qìhòu

    - Hai bọn họ cuối cùng cũng có vài thành tựu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气预报 tiānqìyùbào shuō 晚上 wǎnshang 有雨 yǒuyǔ

    - Dự báo thời tiết hôm nay nói rằng tối sẽ có mưa.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn yǒu 义气 yìqì de rén

    - Anh ấy là một người rất có nghĩa khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao