Đọc nhanh: 月径 (nguyệt kính). Ý nghĩa là: đường kính của mặt trăng, đường kính quỹ đạo của mặt trăng, con đường ánh trăng.
月径 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường kính của mặt trăng
diameter of the moon
✪ 2. đường kính quỹ đạo của mặt trăng
diameter of the moon's orbit
✪ 3. con đường ánh trăng
moonlit path
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月径
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 鲜花 奂 然香 满径
- Hoa tươi nhiều thơm tràn ngập.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
月›