最佳化 zuì jiā huà
volume volume

Từ hán việt: 【tối giai hoá】

Đọc nhanh: 最佳化 (tối giai hoá). Ý nghĩa là: tối ưu hóa (toán học.).

Ý Nghĩa của "最佳化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

最佳化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tối ưu hóa (toán học.)

optimization (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳化

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 最佳 zuìjiā 方案 fāngàn

    - Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.

  • volume volume

    - 作画 zuòhuà de 最佳 zuìjiā 时间 shíjiān shì 白天 báitiān

    - Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.

  • volume volume

    - 绘制 huìzhì de 设计图 shèjìtú bèi 评选 píngxuǎn wèi 最佳 zuìjiā 作品 zuòpǐn

    - Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 最佳 zuìjiā 演员 yǎnyuán

    - Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.

  • volume volume

    - luǎn 圆孔 yuánkǒng 未闭 wèibì 复发性 fùfāxìng zhōng 经皮 jīngpí 封堵 fēngdǔ shù shì 最佳 zuìjiā 选择 xuǎnzé ma

    - Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?

  • volume volume

    - zài 一年 yīnián 当中 dāngzhōng yǒu 三个 sāngè 最佳 zuìjiā 存款 cúnkuǎn 时间 shíjiān

    - Có ba thời điểm gửi tiền tốt nhất trong một năm

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 工作 gōngzuò shàng de 最佳 zuìjiā duì

    - Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.

  • - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 问题 wèntí shí 总是 zǒngshì néng 找到 zhǎodào 最佳 zuìjiā de 解决办法 jiějuébànfǎ

    - Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao