Đọc nhanh: 更深 (canh thâm). Ý nghĩa là: đêm khuya; nửa đêm; canh khuya. Ví dụ : - 更深人静 đêm khuya thanh vắng; đêm khuya vắng lặng. - 更深夜静 Đêm khuya canh vắng
更深 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đêm khuya; nửa đêm; canh khuya
指半夜以后;夜深
- 更深人静
- đêm khuya thanh vắng; đêm khuya vắng lặng
- 更深夜静
- Đêm khuya canh vắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更深
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 更深夜静
- Đêm khuya canh vắng
- 更深人静
- đêm khuya thanh vắng; đêm khuya vắng lặng
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 读书 让 我 感悟 更深
- Đọc sách giúp tôi hiểu sâu hơn.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 他们 复合 后 感情 更深 了
- Sau khi tái hợp, tình cảm của họ sâu hơn.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
更›
深›