更深 gēngshēn
volume volume

Từ hán việt: 【canh thâm】

Đọc nhanh: 更深 (canh thâm). Ý nghĩa là: đêm khuya; nửa đêm; canh khuya. Ví dụ : - 更深人静 đêm khuya thanh vắng; đêm khuya vắng lặng. - 更深夜静 Đêm khuya canh vắng

Ý Nghĩa của "更深" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

更深 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đêm khuya; nửa đêm; canh khuya

指半夜以后;夜深

Ví dụ:
  • volume volume

    - 更深人静 gēngshēnrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng; đêm khuya vắng lặng

  • volume volume

    - 更深夜静 gēngshēnyèjìng

    - Đêm khuya canh vắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更深

  • volume volume

    - 思念 sīniàn 更加 gèngjiā 弥深 míshēn

    - Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.

  • volume volume

    - 更深夜静 gēngshēnyèjìng

    - Đêm khuya canh vắng

  • volume volume

    - 更深人静 gēngshēnrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng; đêm khuya vắng lặng

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 所有 suǒyǒu 鸟类 niǎolèi dōu chī dàn 雉鸡 zhìjī 野鸽 yěgē 野鸭 yěyā 天鹅 tiāné děng 更是 gèngshì 深受其害 shēnshòuqíhài

    - Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.

  • volume volume

    - 读书 dúshū ràng 感悟 gǎnwù 更深 gēngshēn

    - Đọc sách giúp tôi hiểu sâu hơn.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 复合 fùhé hòu 感情 gǎnqíng 更深 gēngshēn le

    - Sau khi tái hợp, tình cảm của họ sâu hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 复合 fùhé le 感情 gǎnqíng gèng 深厚 shēnhòu

    - Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa